Họ tên | Số chứng chỉ | Mã chứng chỉ |
1
|
TẠ ĐÔNG QUÂN
| Việt Nam |
..8146/ĐL-CCHN
| Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. | Đang hoạt động | 234329 |
2
|
Phạm Thị Bình Minh
| Việt Nam |
000001/HCM-CCHN
| Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nhi. | Đang hoạt động | 178224 |
3
|
Trần Thủy Cần
| Việt Nam |
000001/KG-CCHN
| Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa. | Đang hoạt động | 178226 |
4
|
Trần Thị Phương Thu
| Việt Nam |
000002/HCM-CCHN
| Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Mắt. | Đang hoạt động | 178392 |
5
|
Nguyễn Thị Minh Tâm
| Việt Nam |
0000027/HCM-CCHN
| Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Sản phụ khoa. Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Phẫu thuật thẩm mỹ. | Đang hoạt động | 178255 |
6
|
Nguyễn Thái Thảo Nguyên
| Việt Nam |
000003/HCM-CCHN
| Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. | Đang hoạt động | 178227 |
7
|
ĐẶNG HOÀNG ANH
| |
000004/CM-CCHN
| Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. Thực hiện phạm vi hoạt động theo quy định tại Thông tư số 26/2015/TTLT-BYT-BNV ngày 07 tháng 10 năm 2015 quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp điều dưỡng, hộ sinh, kỹ thuật y. | Đang hoạt động | 221557 |
8
|
Phương Vĩnh Quang
| Việt Nam |
000004/ĐT-CCHN
| Chuyên khoa chẩn đoán hình ảnh. | Đang hoạt động | 216402 |
9
|
Đoàn Thị Thùy Trang
| Việt Nam |
000004/HCM-CCHN
| Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Răng hàm mặt. | Đang hoạt động | 178230 |
10
|
Phan Thị Hoàng Oanh
| Việt Nam |
000004/KT-CCHN
| Khám bệnh, chữa bệnh chuyên khoa Nội tổng hợp. | Đang hoạt động | 216528 |